Rèm cửa gia đình được sử dụng rất nhiều và được nhiều khách hàng quan tâm hiện nay. Chất liệu cao cấp, chất lượng phù hợp dùng để chống nắng, kháng nhiệt xâm nhập. Kết hợp với phong cách nhà đẳng cấp, hiện đại. Mức chi phí phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng. Cung cấp nhiều loại màu sắc, kiểu dáng, thiết kế đa dạng.
Có rất nhiều các loại rèm gia đình cao cấp trên thị trường được ưa chuộng như rèm vải, rèm cầu vồng, rèm roman,... Với thiết kế đơn giản, form rèm bền, khó phai màu và không bị nhăn hay gấp nếp. Cho khả năng chống nắng tốt, cản tia UV chiếu vào gây ảnh hưởng đến da. Vải rèm an toàn, đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng.
Trong bài viết hôm nay, Rèm Cửa Lê Minh xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá rèm cửa gia đình cao cấp, giá rẻ trên thị trường chi tiết nhất. Mời các bạn có nhu cầu cùng theo dõi bài viết sau đây để chúng tôi thông tin đến bạn nhé!
Bảng báo giá rèm cửa gia đình cao cấp
Được biết rèm cửa gia đình ngày này là một trong những vật dụng không thể thiết trong căn nhà, văn phòng, biệt thự,... Nhằm có khả năng nâng cao hiệu quả che nắng, cách nhiệt, giảm tiếng ồn và chống bụi bẩn xâm nhập. Tạo không gian sinh hoạt riêng tư cho gia đình. Rèm gia đình còn sử dụng để trang trí để tạo điểm nhấn kết hợp cùng nội thất trong căn nhà.
Nếu các bạn đang băn khoăn không biết nên chọn cho gia đình mình mẫu rèm cửa nào phù hợp, giá cả như thế nào. Thì ngay sau đây chúng tôi xin gửi bạn chi tiết những loại sản phẩm rèm cửa gia đình. Thông qua các bảng báo giá mới nhất trong năm nay. Để tiện cho việc tham khảo, thông tin để chúng tôi có thể tư vấn chọn mẫu rèm ưng ý cho gia đình bạn nhé.
Bảng giá rèm vải mẫu A
STT | Mã rèm - Tên gọi | Chất liệu vải | Khổ vải(CM) | Đơn vị tính | Giá bán lẻ (VNĐ) | Giá sản phẩm (VNĐ) |
1 | A19 (AGL) | 100% Polyester | 280 | mét dài | 170.000đ | 660.000đ |
2 | A19 (HH) 19-01 > 19-18 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 150.000đ | 600.000đ |
3 | A19 (HH) 19-19 > 19-62 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 130.000đ | 540.000đ |
4 | A19 (HH) 19-63 > 19-82 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 110.000đ | 480.000đ |
5 | A19 (HH) Rèm Y Tế 19-83 > 19-86 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 150.000đ | 600.000đ |
6 | A20 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 150.000đ | 600.000đ |
7 | AM21 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 180.000đ | 690.000đ |
8 | AM23 (voan trắng) trơn-sọc-caro | 100% Polyester | 280 | mét dài | 110.000đ | 480.000đ |
9 | AM24 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 230.000đ | 840.000đ |
10 | AM25 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 185.000đ | 705.000đ |
11 | AM26 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 180.000đ | 690.000đ |
12 | AM27 | 100% Polyester | 320 | mét dài | 185.000đ | 705.000đ |
13 | AM28 | 100% Polyester | 320 | mét dài | 210.000đ | 780.000đ |
14 | AM28 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 190.000đ | 720.000đ |
15 | AM30 (voan) | 100% Polyester | 320 | mét dài | 130.000đ | 540.000đ |
16 | AM31 | 100% Polyester | 320 | mét dài | 220.000đ | 810.000đ |
17 | AM32 | 100% Polyester | 320 | mét dài | 220.000đ | 810.000đ |
Bảng giá rèm vải mẫu B
STT | Mã rèm - Tên gọi | Chất liệu vải | Khổ vải(CM) | Đơn vị tính | Giá bán lẻ (VNĐ) | Giá sản phẩm (VNĐ) |
1 | BBĐ-B20 màu xanh dương | 100% Polyester | 280 | mét dài | 220.000đ | 810.000đ |
2 | BBD-2019 màu xám | 100% Polyester | 280 | mét dài | 300.000đ | 1.050.000đ |
3 | BBD-138 màu hồng | 100% Polyester | 280 | mét dài | 180.000đ | 690.000đ |
Bảng giá rèm vải mẫu C
STT | Mã rèm - Tên gọi | Chất liệu vải | Khổ vải(CM) | Đơn vị tính | Giá bán lẻ (VNĐ) | Giá sản phẩm (VNĐ) |
1 | CK-7 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 180.000đ | 690.000đ |
2 | CK-9 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 200.000đ | 750.000đ |
3 | CK-12 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 180.000đ | 690.000đ |
4 | CHN-10 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 150.000đ | 600.000đ |
5 | CHN-16 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 230.000đ | 840.000đ |
Bảng giá rèm vải mẫu D
STT | Mã rèm - Tên gọi | Chất liệu vải | Khổ vải(CM) | Đơn vị tính | Giá bán lẻ (VNĐ) | Giá sản phẩm (VNĐ) |
1 | DMH 01 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 200.000đ | 750.000đ |
2 | DMH 02 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 160.000đ | 630.000đ |
3 | DMH 03 (03-1 > 03-41) | 100% Polyester | 300 | mét dài | 110.000đ | 480.000đ |
4 | DMH 03 (03-42 > 03-45) | 100% Polyester | 340 | mét dài | 160.000đ | 630.000đ |
5 | DMH 04 | 100% Polyester | 320 | mét dài | 210.000đ | 780.000đ |
6 | DM 29 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 200.000đ | 750.000đ |
7 | DM 31 | 100% Polyester | 320 | mét dài | 220.000đ | 810.000đ |
Bảng giá rèm vải mẫu M
STT | Mã rèm - Tên gọi | Chất liệu vải | Khổ vải(CM) | Đơn vị tính | Giá bán lẻ (VNĐ) | Giá sản phẩm (VNĐ) |
1 | M-29 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 170.000đ | 660.000đ |
2 | M-33 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 190.000đ | 720.000đ |
3 | M-36 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 150.000đ | 600.000đ |
4 | M-41 (Cản nắng 100%) | 100% Polyester | 280 | mét dài | 300.000đ | 1.050.000đ |
5 | M-42 | 100% Polyester | 320 | mét dài | 240.000đ | 870.000đ |
6 | M-43 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 110.000đ | 480.000đ |
7 | M-45 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 190.000đ | 720.000đ |
8 | M-46 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 190.000đ | 900.000đ |
9 | MV-44 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 250.000đ | 900.000đ |
10 | MV-46 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 185.000đ | 705.000đ |
11 | MV-48 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 250.000đ | 900.000đ |
12 | MV-49 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 300.000đ | 1.050.000đ |
13 | MV-50 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 200.000đ | 750.000đ |
14 | MV-51 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 280.000đ | 990.000đ |
15 | MV-52 (cản nắng 100%) | 100% Polyester | 320 | mét dài | 190.000đ | 720.000đ |
16 | MV-53 | 100% Polyester | 320 | mét dài | 170.000đ | 660.000đ |
17 | MV-54 | 100% Polyester | 320 | mét dài | 190.000đ | 720.000đ |
Bảng giá rèm vải mẫu K
STT | Mã rèm - Tên gọi | Chất liệu vải | Khổ vải(CM) | Đơn vị tính | Giá bán lẻ (VNĐ) | Giá sản phẩm (VNĐ) |
1 | KT-03 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 110.000đ | 480.000đ |
2 | 100% Polyester | 300 | mét dài | 130.000đ | 540.000đ | |
3 | 100% Polyester | 320 | mét dài | 160.000đ | 630.000đ | |
4 | KH-10 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 190.000đ | 720.000đ |
5 | KH-12 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 210.000đ | 780.000đ |
6 | KH-14 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 160.000đ | 630.000đ |
7 | KH-16 | 100% Polyester | 320 | mét dài | 185.000đ | 705.000đ |
8 | KH-18 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 110.000đ | 480.000đ |
9 | KH-22 | 100% Polyester | 300 | mét dài | 190.000đ | 720.000đ |
10 | KH-24 | 100% Polyester | 320 | mét dài | 195.000đ | 735.000đ |
11 | KH-24 voan | 100% Polyester | 320 | mét dài | 130.000đ | 540.000đ |
12 | KH-26 | 100% Polyester | 320 | mét dài | 185.000đ | 705.000đ |
13 | KK22 voan V601-640; V183; V059; A87-94 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 130.000đ | 540.000đ |
14 | KK22 voan A80-86; G217-219 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 180.000đ | 705.000đ |
15 | KK22 voan Q181; Q77; 02-733; 031- 60; K313 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 110.000đ | 480.000đ |
16 | KK25 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 185.000đ | 705.000đ |
17 | KK26 (C400-423; C270-282) | 100% Polyester | 280 | mét dài | 185.000đ | 705.000đ |
18 | KK26 Cản nắng 100% (C425-428) | 100% Polyester | 280 | mét dài | 300.000đ | 1.050.000đ |
19 | KK26 (C261-269) | 100% Polyester | 280 | mét dài | 220.000đ | 810.000đ |
20 | KK26 (C285-286) | 100% Polyester | 280 | mét dài | 170.000đ | 660.000đ |
21 | KK26 (C287) | 100% Polyester | 280 | mét dài | 150.000đ | 600.000đ |
22 | KK27 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 180.000đ | 690.000đ |
23 | KK28 voan | 100% Polyester | 300 | mét dài | 180.000đ | 690.000đ |
24 | KK29 Cản nắng 100% (B323-343) | 100% Polyester | 280 | mét dài | 300.000đ | 1.050.000đ |
25 | KK29 (B361-372) | 100% Polyester | 280 | mét dài | 190.000đ | 720.000đ |
26 | KK30 | 100% Polyester | 320 | mét dài | 220.000đ | 810.000đ |
Bảng giá rèm vải mẫu H
STT | Mã rèm - Tên gọi | Chất liệu vải | Khổ vải(CM) | Đơn vị tính | Giá bán lẻ (VNĐ) | Giá sản phẩm (VNĐ) |
1 | HN LUXURY-01 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 180.000đ | 690.000đ |
2 | HN LUXURY-04 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 210.000đ | 780.000đ |
3 | HN LUXURY-05 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 170.000đ | 660.000đ |
4 | HN-08 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 220.000đ | 810.000đ |
5 | HN-09 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 300.000đ | 1.050.000đ |
6 | HN-10 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 185.000đ | 705.000đ |
7 | HN-10 voan | 100% Polyester | 280 | mét dài | 110.000đ | 480.000đ |
8 | HN-11 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 200.000đ | 750.000đ |
9 | HT-64 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 230.000đ | 840.000đ |
10 | HT-56 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 120.000đ | 510.000đ |
11 | HT-70 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 200.000đ | 750.000đ |
12 | HT-76 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 200.000đ | 750.000đ |
13 | HT-80 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 210.000đ | 780.000đ |
14 | HT-81 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 200.000đ | 750.000đ |
15 | HT-88 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 200.000đ | 750.000đ |
16 | H07 Collection | 100% Polyester | 305 | mét dài | 250.000đ | 900.000đ |
17 | H11 Collection | 100% Polyester | 305 | mét dài | 250.000đ | 900.000đ |
18 | H01 Collection | 100% Polyester | 280 | mét dài | 110.000đ | 480.000đ |
Bảng giá rèm vải mẫu T
STT | Mã rèm - Tên gọi | Chất liệu vải | Khổ vải(CM) | Đơn vị tính | Giá bán lẻ (VNĐ) | Giá sản phẩm (VNĐ) |
1 | TN-16 | 100% Polyester | 280 - 300 | mét dài | 210.000đ | 780.000đ |
2 | TN-21 | 100% Polyester | 280 - 300 | mét dài | 210.000đ | 780.000đ |
3 | TN-22 | 100% Polyester | 280 - 300 | mét dài | 210.000đ | 780.000đ |
4 | TN-201 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 250.000đ | 900.000đ |
5 | TTH-Q26 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 180.000đ | 690.000đ |
6 | TH-20 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 180.000đ | 690.000đ |
7 | TTH-41 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 130.000đ | 540.000đ |
8 | TH-50 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 160.000đ | 630.000đ |
Bảng giá rèm vải mẫu S
STT | Mã rèm - Tên gọi | Chất liệu vải | Khổ vải(CM) | Đơn vị tính | Giá bán lẻ (VNĐ) | Giá sản phẩm (VNĐ) |
1 | SK-01 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 170.000đ | 660.000đ |
2 | SK-02 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 270.000đ | 960.000đ |
3 | SK-03 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 210.000đ | 780.000đ |
4 | SV (36106 > 36108) | 100% Polyester | 320 | mét dài | 185.000đ | 705.000đ |
5 | SV (36109 > 36112) | 100% Polyester | 320 | mét dài | 185.000đ | 705.000đ |
6 | S | 100% Polyester | 280 | mét dài | 180.000đ | 690.000đ |
7 | SV (36117-1 > 36116-8) | 100% Polyester | 280 | mét dài | 185.000đ | 705.000đ |
8 | SV (36118-1 > 36118-6) | 100% Polyester | 280 | mét dài | 230.000đ | 840.000đ |
9 | SV (36119-1 > 36119-6) | 100% Polyester | 280 | mét dài | 270.000đ | 960.000đ |
10 | SV (36120 > 36124) | 100% Polyester | 320 | mét dài | 220.000đ | 810.000đ |
11 | SV (36125 > 36132) | 100% Polyester | 280 | mét dài | 180.000đ | 690.000đ |
12 | SV (36128 > 36131) | 100% Polyester | 280 | mét dài | 170.000đ | 660.000đ |
13 | SV 2018 (3-4-5) | 100% Polyester | 280 | mét dài | 110.000đ | 480.000đ |
14 | SV (Sheer Colletion) | 100% Polyester | 280 | mét dài | 110.000đ | 480.000đ |
15 | SV 2018 (17) | 100% Polyester | 280 | mét dài | 150.000đ | 600.000đ |
16 | SV 2018 (21) | 100% Polyester | 280 | mét dài | 150.000đ | 600.000đ |
17 | SV 2018 (22) | 100% Polyester | 280 | mét dài | 150.000đ | 600.000đ |
18 | SV 2018 (24) | 100% Polyester | 280 | mét dài | 150.000đ | 600.000đ |
19 | SV 2018 (46) | 100% Polyester | 280 | mét dài | 150.000đ | 600.000đ |
20 | SV 2018 (53) | 100% Polyester | 280 | mét dài | 160.000đ | 630.000đ |
Bảng giá rèm vải mẫu P
STT | Mã rèm - Tên gọi | Chất liệu vải | Khổ vải(CM) | Đơn vị tính | Giá bán lẻ (VNĐ) | Giá sản phẩm (VNĐ) |
1 | PGH-15 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 330.000đ | 1.140.000đ |
2 | PGH-24 | 100% Polyester | 280 | mét dài | 100.000đ | 450.000đ |
3 | 100% Polyester | 300 | mét dài | 130.000đ | 540.000đ | |
4 | 100% Polyester | 320 | mét dài | 120.000đ | 510.000đ | |
5 | PL (201-1 > 204-6) | 100% Polyester | 320 | mét dài | 230.000đ | 840.000đ |
6 | PL (20-18 > 20-24) | 100% Polyester | 320 | mét dài | 230.000đ | 840.000đ |
7 | PL 21 (vải bố) (21-1 > 21-24) | 100% Polyester | 280 | mét dài | 170.000đ | 660.000đ |
8 | PL 21 (vải bố) (21-25 > 21-28) | 100% Polyester | 280 | mét dài | 190.000đ | 720.000đ |
9 | PL 21 (vải bố) (21-29 > 21-40) | 100% Polyester | 280 | mét dài | 180.000đ | 690.000đ |
10 | PL 175 (175-21 > 175-43) | 100% Polyester | 280 | mét dài | 180.000đ | 690.000đ |
11 | PL 177 (177-1 > 177-7) | 100% Polyester | 280 | mét dài | 195.000đ | 735.000đ |
12 | PL NO-01 (10-1 > 10-11) | 100% Polyester | 280 | mét dài | 195.000đ | 735.000đ |
13 | PL NO-01 (20-1 > 20-9) | 100% Polyester | 280 | mét dài | 230.000đ | 840.000đ |
14 | PL NO-01 (20-10 > 20-17) | 100% Polyester | 280 | mét dài | 270.000đ | 960.000đ |
15 | PL NO-02 (02-01 > 02-07) | 100% Polyester | 280 | mét dài | 270.000đ | 960.000đ |
16 | PL NO-02 (02-08 > 02-15) | 100% Polyester | 280 | mét dài | 230.000đ | 840.000đ |
17 | PL NO-02 (175-1 > 175-20) | 100% Polyester | 280 | mét dài | 195.000đ | 735.000đ |
18 | PL NO-03 (03-01 > 03-09) | 100% Polyester | 280 | mét dài | 185.000đ | 705.000đ |
19 | PL NO-03 (177-08 > 177-12) | 100% Polyester | 280 | mét dài | 190.000đ | 720.000đ |
20 | PL NO-03 (177-13 > 177-25) | 100% Polyester | 280 | mét dài | 195.000đ | 735.000đ |
Bảng giá rèm vải mẫu W
STT | Mã rèm - Tên gọi | Chất liệu vải | Khổ vải(CM) | Đơn vị tính | Giá bán lẻ (VNĐ) | Giá sản phẩm (VNĐ) |
1 | Wintex 2001 (2001-01 > 2001-05) | 100% Polyester | 280 | mét dài | 170.000đ | 660.000đ |
2 | Wintex 2001 (2001-06 > 2001-16) | 100% Polyester | 280 | mét dài | 170.000đ | 660.000đ |
3 | Wintex 2002 (2002-01 > 2006-06) | 100% Polyester | 280 | mét dài | 250.000đ | 900.000đ |
4 | Wintex 2002 (2002-07 > 2006-13) | 100% Polyester | 280 | mét dài | 195.000đ | 735.000đ |
5 | Wintex 2002 (2002-15 > 2006-30) | 100% Polyester | 280 | mét dài | 250.000đ | 900.000đ |
Lưu ý: Trên đây là bảng giá rèm vải và các mẫu mã rèm trên thị trường dùng để khách hàng tham khảo. Giá rèm có thể thay đổi theo thời gian, các chính sách,... Quý khách hàng có thể liên hệ qua số Hotline: 090 165 92 79. Để được tư vấn và giải đáp chi tiết nhất nhé.
- Giá bán trên chưa bao gồm VAT và các chi phí thi công, lắp đặt thông tầng
- Giá cả phải chăng và giao hàng nhanh tại TPHCM và một số khu vực lân cận
- Sản phẩm cũng như giá bán chưa bao gồm thanh treo rèm cửa
Một số hình ảnh về rèm cửa gia đình cao cấp, giá rẻ để khách hàng theo dõi:
Trên đây là những thông tin chi tiết về bảng báo giá rèm cửa gia đình tại Rèm Cửa Lê Minh. Nếu khách hàng có nhu cầu về các sản phẩm rèm trên có thể thông tin cho chúng tôi biết. Bằng cách liên hệ ngay để nhân viên giúp bạn tư vấn, giải đáp và hỗ trợ về các sản phẩm rèm cửa gia đình chất lượng nhé!
- Địa chỉ: 116 Đường Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh, Thành Phố Hồ Chí Minh 700000
- Showroom: 311 Đ. Phạm Văn Đồng, Phường 13, Q. Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh 700000
- Xưởng May: 14/17 Đường 23, P. Hiệp Bình Chánh, TP.Thủ Đức, TP.HCM
- Hotline: 0901 659 279
- Mail: remleminh@gmail.com
- Webitse: https://remcualeminh.com
- Youtube https://youtube.com/channel/UCApnxTYtcp7JjLf-bmg2WPw
- Facebook: https://www.facebook.com/remcuacaocapleminh
- Tiktok: www.tiktok.com/@remcuacaocapleminh
- Instagram: https://www.instagram.com/remcualeminh/
Pingback: Mẫu Vải Pl177-3: Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Thời Trang Của Bạn - Xưởng Phụ Liệu May Mặc
Pingback: Mẫu Vải Màn Hh 21: Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Nội Thất Của Bạn - Xưởng Phụ Liệu May Mặc