Những hệ rèm tổ ong, vách ngăn tổ ong của Rèm Cửa Lê Minh hiện đang được đông đảo khách hàng lựa chọn nhờ chất lượng bền đẹp và thiết kế hiện đại. Bảng giá rèm tổ ong của Lê Minh bao gồm nhiều thương hiệu uy tín như Eco Blinds, Vicco Blinds, Modero Blinds… đáp ứng đa dạng nhu cầu từ rèm cửa sổ nhà ở cho đến văn phòng.
Đặc biệt, Lê Minh đang triển khai chương trình khuyến mãi cực lớn: giảm ngay 30% – 35% cho khách hàng trong thời gian này. Đây là cơ hội tốt để bạn sở hữu sản phẩm chất lượng cao với mức chi phí tiết kiệm nhất. Nếu bạn đang băn khoăn rèm tổ ong giá bao nhiêu một mét vuông hoặc muốn tìm hiểu chi tiết giá rèm tổ ong cửa sổ, hãy tham khảo ngay bảng giá rèm tổ ong tại Lê Minh và liên hệ với đội ngũ tư vấn để nhận báo giá nhanh chóng cùng ưu đãi tốt nhất!
>> Tham khảo ngay bảng giá chi tiết của các mẫu rèm màn khác tại Lê Minh.
Bảng giá vách ngăn tổ ong HC hệ 4.4
Mã sản phẩm | Loại nhôm | Khoảng giá gốc (VNĐ/m²) | Khoảng giá ưu đãi (VNĐ/m²) |
Vessel 20A - 20C | Trắng / ghi / nâu | 1.404.000 - 1.480.000 | 982.800 - 1.036.000 |
Vessel 20A - 20C | Vân gỗ | 1.480.000 - 1.544.000 | 1.036.000 - 1.080.800 |
Vessel 20B | Trắng / ghi / nâu | 1.642.000 - 1.696.000 | 1.149.400 - 1.187.200 |
Vessel 20B | Vân gỗ | 1.685.000 - 1.771.000 | 1.179.500 - 1.239.700 |
Vessel (1001…1016) | Trắng / ghi / nâu | 1.436.000 - 1.523.000 | 1.005.200 - 1.066.100 |
Vessel (1001…1016) | Vân gỗ | 1.642.000 | 1.149.400 |
Vessel (060…204B) | Trắng / ghi / nâu | 1.501.000 - 1.566.000 | 1.050.700 - 1.096.200 |
Vessel (211…218) | Trắng / ghi / nâu | 1.933.000 - 1.998.000 | 1.353.100 - 1.398.600 |
Vessel (211…218) | Vân gỗ | 2.074.000 | 1.451.800 |
Lưu ý:
- Bảng giá đã bao gồm thuế VAT 8%
- Đơn giá trên chưa gồm phí lắp đặt
Bảng giá rèm tổ ong kéo tay và vòm tổ ong
Nhóm sản phẩm | Giá gốc (VNĐ/m²) | Giá ưu đãi (VNĐ/m²) | Ghi chú |
Rèm tổ ong 20mm | 594.000 | 415.800 | Phụ kiện động cơ: +2.052.000/động cơ, +648.000/điều khiển 15 kênh, +432.000/điều khiển 1 kênh. Động cơ DV24AF/L-0.8/34, 10W, bảo hành 24 tháng |
Rèm tổ ong 26mm (chống nước / thường) | 594.000 - 1.101.600 | 415.800 - 771.120 | |
Rèm vải dệt cao cấp (26mm - 38mm) | 1.188.000 | 831.600 | |
Vòm tổ ong 20mm | 820.800 | 574.560 | Thanh nẹp dưỡng vòm: 183.600/thanh (1,7m) |
Vòm tổ ong 26mm (chống nước / thường) | 820.800 - 1.188.000 | 574.560 - 831.600 | |
Vòm vải dệt cao cấp (26mm - 38mm) | 1.134.000 - 1.296.000 | 793.800 - 907.200 |
Lưu ý:
- Bảng giá đã bao gồm thuế VAT 8%
- Đơn giá trên chưa gồm phí lắp đặt
Báo giá rèm tổ ong ngăn lạnh
Nhóm vải | Hệ / Loại | Giá gốc (VNĐ/m²) | Giá ưu đãi (VNĐ/m²) |
Vải 20mm (mã 3002-3006) | Khung liền (1 cánh / 2 cánh / +lưới) | 712.800 - 1.155.600 | 499.000 - 809.000 |
Vải 20mm (mã 3002-3006) | Khung rời (1 cánh / 2 cánh) | 842.400 - 907.200 | 589.700 - 635.000 |
Vải 20mm (mã 3002-3006) | Xếp xích nhôm 4.4 (1 cánh / 2 cánh) | 1.371.600 - 1.447.200 | 960.100 - 1.013.000 |
Vải chống nước 26mm (mã 1001…1016) | Khung liền / khung rời | 712.800 - 907.200 | 499.000 - 635.000 |
Vải dệt cao cấp 26mm (mã 211…218) | Khung liền / xếp xích | 1.144.800 - 1.900.800 | 801.400 - 1.330.600 |
Vải 26mm thường (mã 2003…5006) | Khung rời / xếp xích | 1.231.200 - 1.814.400 | 861.800 - 1.270.100 |
Lưu ý:
- Bảng giá đã bao gồm thuế VAT 8%
- Đơn giá trên chưa gồm phí lắp đặt
- Nhôm vân gỗ cộng thêm 30.000/m².
Bảng giá rèm tổ ong Eco
Mã sản phẩm | Mô tả | Giá gốc (VNĐ/m²) | Giá ưu đãi (VNĐ/m²) |
HKU-02, HKU-04, HKU-06, HKU-08, HKU-10 | Rèm tổ ong hoa văn - bản 25mm - hệ standard | 1.026.000 | 718.200 |
HBU-01, HBU-03, HBU-05, HBU-07, HBU-09 | Rèm tổ ong chống nắng blackout - bản 25mm - hệ standard | 1.134.000 | 793.800 |
Lưu ý:
- Bảng giá đã bao gồm thuế VAT 8%
- Đơn giá trên chưa gồm phí lắp đặt
Bảng giá rèm tổ ong Modero
Dòng sản phẩm | Đặc điểm | Giá gốc (VNĐ/m²) | Giá ưu đãi (VNĐ/m²) |
Bolda 25mm | Cản sáng - các hệ (standard → day & night) | 1.365.000 → 2.885.000 | 955.500 → 2.019.500 |
Atlastik 25mm | Nhiều hệ (standard, cordless, top-down) | 1.110.000 → 1.560.000 | 777.000 → 1.092.000 |
Script 25mm | Hệ standard → top-down | 1.660.000 → 2.110.000 | 1.162.000 → 1.477.000 |
Heavy 38mm | Cản sáng - nhiều hệ | 1.350.000 → 2.860.000 | 945.000 → 2.002.000 |
Tessa 38mm | Nhiều hệ (standard, cordless, top-down) | 1.080.000 → 1.530.000 | 756.000 → 1.071.000 |
Sami 38mm | Nhiều hệ (standard → top-down) | 1.630.000 → 2.080.000 | 1.141.000 → 1.456.000 |
Musea 38mm | Nhiều hệ (standard → top-down) | 890.000 → 1.340.000 | 623.000 → 938.000 |
Nuvia 38mm | Cản sáng - nhiều hệ | 980.000 → 2.230.000 | 686.000 → 1.561.000 |
Vela 38mm | Nhiều hệ (standard → top-down) | 1.010.000 → 1.460.000 | 707.000 → 1.022.000 |
Infinity 38mm | Cản sáng - nhiều hệ | 1.120.000 → 2.370.000 | 784.000 → 1.659.000 |
Lustre 38mm (cell in cell) | Nhiều hệ | 1.290.000 → 1.740.000 | 903.000 → 1.218.000 |
Lira 38mm (cell in cell) | Cản sáng - nhiều hệ | 1.380.000 → 2.630.000 | 966.000 → 1.841.000 |
Lưu ý:
- Bảng giá đã bao gồm thuế VAT 8%
- Đơn giá trên chưa gồm phí lắp đặt
Bảng giá rèm tổ ong hệ 2.7 HP
Mô tả | Giá gốc (VNĐ/m²) | Giá ưu đãi (VNĐ/m²) |
Nhôm trắng sứ / ghi / cafe - < 0.5m² (tính bộ) | 1.188.000 | 831.600 |
Nhôm vân gỗ - < 0.5m² (tính bộ) | 1.296.000 | 907.200 |
Nhôm trắng sứ / ghi / cafe - > 1m² (tính theo m²) | 1.253.000 | 877.100 |
Nhôm vân gỗ - > 1m² (tính theo m²) | 1.361.000 | 952.700 |
Lưu ý:
- Bảng giá đã bao gồm thuế VAT 8%
- Đơn giá trên chưa gồm phí lắp đặt
Bảng giá rèm tổ ong hệ 30 HP
Mô tả | Giá gốc (VNĐ/m²) | Giá ưu đãi (VNĐ/m²) |
Nhôm trắng sứ / ghi / cafe - < 0.5m² (tính bộ) | 1.296.000 | 907.200 |
Nhôm vân gỗ - < 0.5m² (tính bộ) | 1.469.000 | 1.028.300 |
Nhôm trắng sứ / ghi / cafe - > 1m² (tính theo m²) | 1.361.000 | 952.700 |
Nhôm vân gỗ - > 1m² (tính theo m²) | 1.534.000 | 1.073.800 |
Lưu ý:
- Bảng giá đã bao gồm thuế VAT 8%
- Đơn giá trên chưa gồm phí lắp đặt
Bảng giá rèm tổ ong hệ ray xích
Mô tả | Giá gốc (VNĐ/m²) | Giá ưu đãi (VNĐ/m²) |
Nhôm trắng sứ / ghi / cafe – < 0.5m² (tính bộ) | 1.425.000 | 997.500 |
Nhôm vân gỗ – < 0.5m² (tính bộ) | 1.616.000 | 1.131.200 |
Nhôm trắng sứ / ghi / cafe – > 1m² (tính theo m²) | 1.497.000 | 1.047.900 |
Nhôm vân gỗ – > 1m² (tính theo m²) | 1.687.000 | 1.180.900 |
Lưu ý:
- Bảng giá đã bao gồm thuế VAT 8%
- Đơn giá trên chưa gồm phí lắp đặt
Bảng giá rèm tổ ong hệ standard
Mã sản phẩm | Mô tả | Giá gốc (VNĐ/m²) | Giá ưu đãi (VNĐ/m²) | Xuất xứ |
BO 101 → BO 111 | Blackout 25mm - cản sáng 100% | 1.458.000 | 1.020.600 | Hàn Quốc |
SHEER 401 → SHEER 404 | Sheer 25mm | 1.770.000 | 1.239.000 | Hàn Quốc |
PD 501 → PD 520 | Premium Duo 25mm | 1.220.000 | 854.000 | Hàn Quốc |
SF 601 → SF 612 | SB Full Tone 25mm | 1.177.000 | 823.900 | Hàn Quốc |
SD 701 → SD 740 | SB Duo Tone 25mm | 1.177.000 | 823.900 | Hàn Quốc |
Lưu ý:
- Bảng giá đã bao gồm thuế VAT 8%
- Đơn giá trên chưa gồm phí lắp đặt
Bảng giá rèm tổ ong hệ top-down kết hợp bottom-up
Dòng sản phẩm | Đặc điểm | Giá gốc (VNĐ/m²) | Giá ưu đãi (VNĐ/m²) |
Blackout 25mm | Cản sáng 100% | 1.652.000 | 1.156.400 |
Sheer 25mm | Lọc sáng | 1.955.000 | 1.368.500 |
Premium Duo 25mm | Vải đôi cao cấp | 1.436.000 | 1.005.200 |
SB Full Tone 25mm | Vải màu đồng nhất | 1.382.000 | 967.400 |
SB Duo Tone 25mm | Vải hai tông màu | 1.382.000 | 967.400 |
Lưu ý:
- Bảng giá đã bao gồm thuế VAT 8%
- Đơn giá trên chưa gồm phí lắp đặt
Bảng giá rèm tổ ong hệ day & night
Dòng sản phẩm | Đặc điểm | Giá gốc (VNĐ/m²) | Giá ưu đãi (VNĐ/m²) |
Blackout 25mm | Cản sáng 100% | 3.024.000 | 2.116.800 |
Premium Duo 25mm | Vải đôi cao cấp | 2.911.000 | 2.037.700 |
SB Full Tone 25mm | Vải màu đồng nhất | 2.862.000 | 2.003.400 |
SB Duo Tone 25mm | Vải hai tông màu | 2.862.000 | 2.003.400 |
Lưu ý:
- Bảng giá đã bao gồm thuế VAT 8%
- Đơn giá trên chưa gồm phí lắp đặt
Bảng giá rèm tổ ong hệ đổi màu (change color)
Dòng sản phẩm | Đặc điểm | Giá gốc (VNĐ/m²) | Giá ưu đãi (VNĐ/m²) |
Blackout & Duo | 2 màu (cản sáng + màu khác) | 1.786.000 | 1.250.200 |
Premium & Duo | 2 màu khác nhau | 1.601.000 | 1.120.700 |
Full & Duo | 2 màu khác nhau | 1.568.000 | 1.097.600 |
Duo & Duo | 2 màu khác nhau | 1.568.000 | 1.097.600 |
Lưu ý:
- Bảng giá đã bao gồm thuế VAT 8%
- Đơn giá trên chưa gồm phí lắp đặt
Bảng giá rèm tổ ong gắn trên kính
Hệ | Dòng sản phẩm | Giá gốc (VNĐ/m²) | Giá ưu đãi (VNĐ/m²) |
Gắn kiếng 32 (rèm trần kéo tay) | Blackout, Sheer, Premium, Full Tone, Duo Tone | 2.106.000 → 3.359.000 | 1.474.200 → 2.351.300 |
Gắn kiếng 32 (phụ kiện) | Thanh kéo inox 1.5m - 2.2m | 183.000 → 227.000 | 128.100 → 158.900 |
Gắn trần tự động | Blackout, Sheer, Premium, Full Tone, Duo Tone | 1.597.000 → 2.297.000 | 1.117.900 → 1.607.900 |
Lưu ý:
- Bảng giá đã bao gồm thuế VAT 8%
- Đơn giá trên chưa gồm phí lắp đặt
Bảng giá vách ngăn tổ ong kéo 1 bên
Dòng sản phẩm | Giá gốc (VNĐ/m²) | Giá ưu đãi (VNĐ/m²) |
Blackout 25mm - cản sáng 100% | 2.160.000 | 1.512.000 |
Sheer 25mm - lọc sáng | 2.857.000 | 1.999.900 |
Premium Duo 25mm - vải đôi cao cấp | 1.933.000 | 1.353.100 |
SB Full Tone 25mm - vải đồng màu | 1.868.000 | 1.307.600 |
SB Duo Tone 25mm - vải hai màu | 1.868.000 | 1.307.600 |
Mesh - Dust Free (lưới chống côn trùng) | 2.070.000 | 1.449.000 |
Lưu ý:
- Bảng giá đã bao gồm thuế VAT 8%
- Đơn giá trên chưa gồm phí lắp đặt
Bảng giá vách ngăn tổ ong kéo 2 bên hệ vách ngăn di động
Dòng sản phẩm | Giá gốc (VNĐ/m²) | Giá ưu đãi (VNĐ/m²) |
Blackout 25mm - cản sáng 100% | 2.441.000 | 1.708.700 |
Sheer 25mm - lọc sáng | 3.154.000 | 2.207.800 |
Premium Duo 25mm - vải đôi cao cấp | 2.300.000 | 1.610.000 |
SB Full Tone 25mm - vải đồng màu | 2.138.000 | 1.496.600 |
SB Duo Tone 25mm - vải hai màu | 2.138.000 | 1.496.600 |
Mesh - Dust Free (lưới chống côn trùng) | 1.399.000 | 979.300 |
Lưu ý:
- Bảng giá đã bao gồm thuế VAT 8%
- Đơn giá trên chưa gồm phí lắp đặt
Bảng giá rèm tổ ong kiêm lưới chắn côn trùng
Dòng sản phẩm | Giá gốc (VNĐ/m²) | Giá ưu đãi (VNĐ/m²) |
Blackout 25mm - cản sáng 100% | 2.560.000 | 1.792.000 |
Premium Duo 25mm - vải đôi cao cấp | 2.430.000 | 1.701.000 |
SB Full Tone 25mm - vải đồng màu | 2.376.000 | 1.663.200 |
SB Duo Tone 25mm - vải hai màu | 2.376.000 | 1.663.200 |
Lưu ý:
- Bảng giá đã bao gồm thuế VAT 8%
- Đơn giá trên chưa gồm phí lắp đặt
Bảng giá vách ngăn tổ ong giá rẻ 2 lớp vải - sheer
Dòng sản phẩm | Giá gốc (VNĐ/m²) | Giá ưu đãi (VNĐ/m²) |
Blackout 25mm - cản sáng 100% | 2.690.000 | 1.883.000 |
Premium Duo 25mm - vải đôi cao cấp | 2.549.000 | 1.784.300 |
SB Full Tone 25mm - vải đồng màu | 2.490.000 | 1.743.000 |
SB Duo Tone 25mm - vải hai màu | 2.490.000 | 1.743.000 |
Lưu ý:
- Bảng giá đã bao gồm thuế VAT 8%
- Đơn giá trên chưa gồm phí lắp đặt
Bảng giá rèm tổ ong gắn trần tự động
Dòng sản phẩm | Giá gốc (VNĐ/m²) | Giá ưu đãi (VNĐ/m²) |
Blackout 25mm - cản sáng 100% | 1.932.000 | 1.352.400 |
Sheer 25mm - lọc sáng | 2.297.000 | 1.607.900 |
Premium Duo 25mm - vải đôi cao cấp | 1.641.000 | 1.148.700 |
SB Full Tone 25mm - vải đồng màu | 1.597.000 | 1.117.900 |
SB Duo Tone 25mm - vải hai màu | 1.597.000 | 1.117.900 |
Lưu ý:
- Bảng giá đã bao gồm thuế VAT 8%
- Đơn giá trên chưa gồm phí lắp đặt
>> Xem thêm các kinh nghiệm hay và bí quyết chọn rèm màn phù hợp.
Như vậy, Rèm cửa Lê Minh đã gửi đến quý khách hàng thông tin tham khảo về bảng giá rèm tổ ong, vách ngăn tổ ong hiện có tại cửa hàng. Các mức giá trên chỉ mang tính chất minh họa và có thể thay đổi tùy từng thời điểm, vị trí thi công. Để nhận được báo giá chính xác và cập nhật mới nhất cho các mẫu rèm tổ ong cửa sổ, vách ngăn tổ ong hiện đại cũng như nhiều dòng sản phẩm cao cấp khác, quý khách vui lòng liên hệ để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ tận tình.
- Địa chỉ: 116 Đường Bạch Đằng, Phường Bình Thạnh, Thành Phố Hồ Chí Minh 700000
- Hotline: 0901 659 279
- Mail: remleminh@gmail.com
- Webitse: https://remcualeminh.com
- Youtube https://youtube.com/channel/UCApnxTYtcp7JjLf-bmg2WPw
- Facebook: https://www.facebook.com/remcuacaocapleminh
- Tiktok: www.tiktok.com/@remcuacaocapleminh
- Instagram: https://www.instagram.com/remcualeminh/